Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
侯煥玲
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1922-11-30
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony
Còn được Biết đến Như:
Woon Ling Hau, Hau Wun-Ling, Candy Hau, 侯焕玲
Danh Sách Phim Của 侯煥玲
5/10
青春火花 (1994)
1/10
禁房艷奇 (1992)
9/10
烏龍賊替身 (1988)
0/10
癫凤傻龙 (2004)
6.2/10
Je l'aimais (2009)
5.889/10
Khu Đèn Đỏ (1996)
6.3/10
Thương Thành (2006)
7/10
愛滋初體驗 (1999)
7.3/10
Chiến Hữu (1990)
7.5/10
Bầu Trời Nhợt Nhạt (1998)
6.2/10
Bạo Liệt Hình Cảnh (1999)
6.6/10
Cương Thi Tiên Sinh 3: Linh Huyễn Tiên Sinh (1987)
6.2/10
Trung Nghĩa Quần Anh (1989)
7.595/10
Điệp huyết song hùng (1989)
4.5/10
志在出位 (1991)
6.1/10
Sát Thủ Truyền Kỳ (2008)
7.068/10
Câu Chuyện Cảnh Sát 2 (1988)
5.8/10
Giao Lộ Âm Dương (2017)
0/10
午夜驚心 (1993)
6.2/10
Tâm Niệm Phát Tài (2002)
5.3/10
Diệt Môn (2010)
5.467/10
Tuyết Luyến (1995)
6.143/10
Siêu Năng Lực (2009)
0/10
噩夢 (2004)
4.5/10
六樓后座2 家屬謝禮 (2008)
4.2/10
熱血青年 (2002)
8/10
新房客 (1995)
7/10
記得…香蕉成熟時 (1993)
6.8/10
Beyond日記之莫欺少年窮 (1991)
4/10
Tân Trát Sư Muội 3 (2006)
4.9/10
Âm Dương Lộ (1997)
6.2/10
Chân Không Tiểu Tử (1993)
6.6/10
年年有今日 (1994)
6.1/10
我左眼見到鬼 (2002)
6.25/10
的士判官 (1993)
4/10
绝代双娇 (2008)
5.3/10
男歌女唱 (2001)
6.5/10
Đặc Cảnh Diệt Ma (1990)
4.7/10
Nữ Thợ Săn Thành Phố (1993)
7/10
超級女警 (1993)
6.803/10
Chuyên Gia Bắt Ma (1995)
6.3/10
六樓后座 (2003)
3.8/10
舢舨92之爱的出航 (1992)
3.7/10
追女仔95之綺夢 (1995)
6.8/10
伴我同行 (1994)
1/10
不文小丈夫之銀座嬉春 (1991)
6.9/10
Giang Hồ Thù Sát (2004)
7.5/10
同根生 (1989)
6.8/10
火爆浪子 (1991)
6/10
曝光人物 (1991)
3.5/10
旺角大家姐 (1997)
5.6/10
Dị Linh Linh Dị (2001)
5.5/10
李碧華鬼魅系列:迷離夜 (2013)
6.2/10
Cặp Đôi Huyền Thoại (1995)
6/10
公主復仇記 (2004)
7.6/10
南海十三郎 (1997)
6.8/10
Người Săn Quỷ Dữ (1989)
5.8/10
Kỳ Mưu Vượt Quần Hùng (1991)
0/10
老薑 (2001)
6.3/10
Trạng Sư Xảo Quyệt (1997)
7/10
Vua Phá Hoại (1994)
6.4/10
廟街皇后 (1990)
4/10
每天嚇你八小時 (2001)
3.5/10
夜半1點鐘 (1995)
5.7/10
大鬧廣昌隆 (1993)
6.676/10
Sóng Dữ (2017)
6.9/10
新難兄難弟 (1993)
5.8/10
永久居留 (2009)
6.751/10
Giờ Cao Điểm 2 (2001)
6.5/10
雞同鴨講 (1988)
7/10
魔鬼天使 (1987)
6.537/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 3 (1988)
6.7/10
小小小警察 (1989)
6.7/10
Vô Địch Hạnh Vận Tinh (1990)
6.7/10
Sát Thủ Vô Danh (1990)
5.2/10
雷霆掃穴 (1991)
6.2/10
神算 (1992)
2/10
童党之街头霸王 (1992)
6.6/10
富貴吉祥 (1991)
6.5/10
單身貴族 (1989)
0/10
有乜的女人 (1993)
4.75/10
南洋十大邪術 (1995)
3/10
迷姦犯 (1995)
6.4/10
Liệt Hoả Chiến Xa (1995)
5.2/10
迴轉壽屍 (1997)
4/10
1/2 次同床 (1996)
7.358/10
Vua Hài Kịch (1999)
3.6/10
Lão Phu Tử (Chú Thoòng) (2001)
0/10
手機凶靈 (2000)
5.25/10
Sát Thủ Lõa Thể 2 (1993)
6/10
新邊緣人 (1994)
0/10
甜美生活 (2000)
6/10
低一點的天空 (2003)
6.2/10
Huyết Chiến (2008)
4.3/10
蝴蝶飛 (2008)
6/10
三個夏天 (1992)
0/10
何日金再來 (1992)
6.2/10
潮性辦公室 (2011)
4.5/10
猛男滾死隊 (2011)
5.2/10
Kim Tiền Đế Quốc (2009)